请输入您要查询的越南语单词:
单词
xưởng
释义
xưởng
厂家; 工厂 <直接进行工业生产活动的单位, 通常包括不同的车间。>
作 <作坊。>
xưởng đá
石作
xưởng dụng cụ nhỏ
小器作
作坊 <手工业工场。>
xưởng làm giấy
造纸作坊
随便看
xõ
xõng
xõng lưng
xõng xõng
xù
xù lông
xù nợ
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
xúc giác
xúc mục
xúc nộ
xúc phạm
xúc phạm cá nhân
xúc quan
xúc tiến
xúc tu
xúc tác
xúc tích
xúc xiểm
xúc xích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:50:23