请输入您要查询的越南语单词:
单词
thảm
释义
thảm
憯; 惨 <悲惨; 凄惨。>
地毯 <铺在地上的毯子。>
可怜 <(数量少或质量坏到)不值得一提。>
毯子 <铺在床上、地上或挂在墙上的较厚的毛织品、棉织品或棉毛混织品, 大多有图案或图画。>
随便看
máy dệt chăn
máy dệt cua-roa
máy dệt cổ áo
máy dệt vải
máy dệt vải tự động
máy dệt áo
máy gas
máy ghi
máy ghi gió
máy ghi rung
máy ghi sóng
máy ghi sóng óc
máy ghi áp lực
máy ghi âm
máy ghi địa chấn
máy ghi ảnh
máy ghép
máy gia công bánh răng
máy gia tốc
máy gieo giống
máy gieo hạt
máy gieo thô sơ
máy giảm thế
máy giật
máy go
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:07:16