请输入您要查询的越南语单词:
单词
thảm
释义
thảm
憯; 惨 <悲惨; 凄惨。>
地毯 <铺在地上的毯子。>
可怜 <(数量少或质量坏到)不值得一提。>
毯子 <铺在床上、地上或挂在墙上的较厚的毛织品、棉织品或棉毛混织品, 大多有图案或图画。>
随便看
lưới trùm tóc
lưới trần
lưới trời
ném chuyền
ném chuột sợ vỡ bình
ném lao
ném lựu đạn
ném mình
ném ra hàng loạt
ném rổ
ném thẻ vào bình rượu
ném tiền qua cửa sổ
ném tuyết
ném tạ
ném vô lửa cũng không cháy
ném vũ khí cho nhau
ném đi
ném đá giấu tay
ném đĩa
nén
cuộc khởi nghĩa 'Lý Tự Thành'
cuộc khởi nghĩa Phương Lạp
cuộc khởi nghĩa Quảng Châu
cuộc liên hoan
cuộc nội chiến lần thứ nhất ở Trung Quốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:25