请输入您要查询的越南语单词:
单词
ví như
释义
ví như
好比 <表示跟以下所说的一样; 如同。>
譬; 譬喻 <比喻; 比方。>
ví như.
譬如。
譬如; 比如 <比喻说明同类事物。可以换用(譬如)。>
如其; 如若 <如果。>
设若 <假如。>
随便看
thích làm thầy thiên hạ
thích làm việc thiện
thích lão
thích lên mặt dạy đời
thích lạc
thích mắt
thích mới ghét cũ
thích nghe ngóng
thích nghe nói ngọt
thích nghi
thích nghĩa
thích phóng
thích phối
thích quan sát
thích thuộc
thích thú
thích thảng
thích thời
thích trung
thích tử
thích uống rượu
thích việc lớn hám công to
thích và ghét
thích ý
thích ăn mặn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:44:43