请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòng hoa
释义
vòng hoa
花冠 <花的组成部分之一, 由若干花瓣组成。双子叶植物的花冠一般可分为合瓣花冠和离瓣花冠两大类。>
dâng vòng hoa
献花圈。
花环 <用鲜花或纸花扎成的环状物, 多用来表演舞蹈、迎接贵宾等。>
花圈 <用鲜花或纸花等扎成的圆形的祭奠物品。>
随便看
về
về chầu ông bà
về chầu ông vải
về chỗ
về cõi Phật
về danh nghĩa
về già
về hưu
về không
về lại chốn xưa
về miền cực lạc
về nhà mẹ
về nhà thăm bố mẹ
về nơi chín suối
về nơi suối vàng
về nơi âm cảnh
về nước
về phía
về quê
về quê cắm câu
về quê làm ruộng
về quê ngoại
về quê thăm bà con
về quê ở ẩn
về sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:39:13