请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô cùng gian khổ
释义
vô cùng gian khổ
艰苦卓绝 <形容斗争十分艰苦, 很不平凡。>
nhân dân Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của Đảng cộng sản đã tiến hành một cuộc đấu tranh vô cùng gian khổ.
全国人民在中国共产党领导下进行了艰苦卓绝的斗争。
随便看
đăng đài bái tướng
đăng đàn
đăng đó
đăng đệ
đăng đồ
đĩ
đĩa
đĩa bay
đĩa chuyển vật liệu
đĩa cân
đĩa có chân
đĩa da
đĩa hát
đĩa khoá đường
đĩa men
đĩa mật
đĩa nhạc
đĩa ném
đĩa phản xạ
đĩa quay
đĩa quét
đĩa sắt
đĩa số
đĩa to
đĩa trà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:40