请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vô cùng gian khổ
释义 vô cùng gian khổ
 艰苦卓绝 <形容斗争十分艰苦, 很不平凡。>
 nhân dân Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của Đảng cộng sản đã tiến hành một cuộc đấu tranh vô cùng gian khổ.
 全国人民在中国共产党领导下进行了艰苦卓绝的斗争。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:33:23