请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô cùng khéo léo
释义
vô cùng khéo léo
巧夺天工 <精巧的人工胜过天然。>
người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
象牙雕刻的人物花鸟, 生动活泼, 巧夺天工。
随便看
khoáng học
khoáng màu
khoáng mạch
khoáng nghiệp
khoáng sản
khoáng sản màu
khoáng thạch
khoáng trường
khoáng tuyền
khoáng tái sinh
khoáng vật
khoáng đãng
khoáng đạt
khoáng độ
khoán khế
khoán lệ
khoán phiếu
khoán sản lượng
khoán sản phẩm
khoán thư
khoán trắng
khoá pha
khoá sinh
khoá sol
khoá số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 21:54:40