请输入您要查询的越南语单词:
单词
người sáng mắt
释义
người sáng mắt
亮眼人 <盲人称眼睛看得见的人。>
明人 <眼睛能看见的人(区别于'盲人')。>
随便看
ngã sấp
ngã theo
ngã theo phía
ngã tư
ngã tư phố
ngã tư đường
ngã xuống
ngã đột ngột
ngã ụp mặt
ngòi
ngòi bút
ngòi bút máy
ngòi bút sắc bén
ngòi lạch
ngòi lấy lửa
làm trò quỷ quái
làm trò trên lưng ngựa
làm trùm
làm trơn
làm trước bỏ sau
làm trở lại
làm trở ngại
làm trụ cột
làm tuần
làm tàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:21:03