请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất cày xới
释义
đất cày xới
可耕土。
随便看
phũ phàng
phơ
phơi
phơi bày
phơi gió
phơi lương thực
phơi nắng
phơi phóng
phơi phới
phơi ra
phơi sáng
phơi trần
phơi ải
phơn phớt
phơ phơ
phơ phất
Phơ-răng
phưng phức
phương
Phương Bào
phương bắc
phương châm
phương châm giáo dục
phương cách
phương danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:30