请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyên sứ
释义
chuyên sứ
使节 <由一个国家派驻在另一个国家的外交代表, 或由一个国家派遣到另一个国家去办理事务的代表。>
专使 <专为某件事而派遣的使节。>
随便看
noãn sinh
noãn tử
no ăn ấm mặc
no đủ
noạ
no ấm
nui
Nukualofa
Nu-mê-a
nu na
nung
nung chảy
nung dính
nung gan
nung khô
nung kim loại
nung mủ
nung nấu
nung thạch cao
nung đúc
Nu-qua-lô-pha
nuy
Nu-ác-sốt
nuôi
nuôi béo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:44:25