请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất lầy
释义
đất lầy
沼地。
随便看
độ cao của âm
độ cao so với mặt biển
độ cao thấp
độ cao tuyệt đối
độ cao tâm
độ cao tương đối
độc bá nhất phương
độc bình
độc bản
độc ca
độc canh
độc chiếm
độc chiếm thiên hạ
độc chước
độc chất
độc cước
độc dược
độc dữ
độc giác
độc giả
độc giời
độ chia
độ chiếu sáng
độc hoạt
độ chua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:32:54