请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu tàu
释义
cầu tàu
船埠 <停船的码头。>
趸船 <无动力装置的矩形平底船, 固定在岸边、码头, 以供船舶停靠, 上下旅客, 装卸货物。>
栈桥 <火车站、港口、矿山或工厂的一种建筑物, 形状略像桥, 用于装卸货物, 港口上的栈桥也用于上下旅客。>
突码头。
随便看
bắt chuyện
bắt chuột
bắt chó đi cày
bắt chước
bắt chước bừa
bắt chước kiểu cổ
bắt chước làm theo
bắt chước máy móc
bắt chước mù quáng
bắt chước người khác
bắt chước theo
bắt chước y chang
bắt chạch đằng đuôi
bắt chẹt
bắt cá
bắt cá hai tay
bắt cái
bắt cóc
bắt cóc cướp giật
bắt cóc tống tiền
bắt cặp
bắt cờ bạc
bắt giam
bắt gió
bắt gió bắt bóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:28:11