请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu Va-rôn
释义
cầu Va-rôn
脑桥 <后脑的一部分, 与小脑相连, 上接中脑, 下接廷髓。它和廷髓能传导感觉器官的感觉给大脑皮层, 并传导大脑皮层的兴奋到脊随以外的其他部分。>
随便看
tự nhiên thần luận
tự nhiên đâm ngang
tự nhân
tự nhưng
tự nhận lỗi
tự nhận mình không bằng người
tự nhận trách nhiệm
tự nuốt lời hứa
tự nó
tự nói
tự nói ra
tự phong
tự phát
tự phê bình
tự phê phán
tự phản
tự phụ
tự quang thể
tự quay
tự quyết
tự ràng buộc
tự rèn mình
tự sa ngã
tự sinh
tự sinh tự diệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:21:22