请输入您要查询的越南语单词:
单词
bám vào
释义
bám vào
附着 <较小的物体黏着在较大的物体上。>
những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.
这种病菌附着在病人使用过的东西上。
傅 <附着; 加上。>
da không còn, lông bám vào
đâu? 皮之不存, 毛将安傅?
黏附 <黏性的东西附着在其它物体上。>
趋附 <迎合依附。>
随便看
trá mưu
trán
trán bia
tráng
tráng chí
tráng dương
tráng in
tráng kiện
tráng lệ
tráng men
tráng niên
tráng sĩ
tráng đinh
tráng ảnh
tránh bóng
tránh hiềm nghi
tránh không khỏi
tránh không được
tránh khỏi
tránh né
tránh nạn
tránh ra
tránh thai
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
tránh xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:25:47