请输入您要查询的越南语单词:
单词
tượng trưng
释义
tượng trưng
会徽; 会标 <代表某个集会的标志。>
象征 <用具体的事物表现某种特殊意义。>
bó đuốc tượng trưng cho ánh sáng.
火炬象征光明。
随便看
xã đoàn
xèo
xèo xèo
xé bỏ
xé gió
xé huỷ
xé lòng nát dạ
xé lẻ
xém
xén
xén bỏ
xén bớt
xén đầu bớt đuôi
xéo
xéo góc
xéo méo
xéo xó
xéo xắt
xéo xẹo
xéo đi
xép
xép xẹp
xé ra
xé ruột xé gan
xét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 0:45:06