请输入您要查询的越南语单词:
单词
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
释义
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
避坑落井 <躲过了坑, 掉进了井里。比喻避去一害, 又受另一害。>
随便看
ngạch cửa
ngạch ngũ
ngạch quân dự bị
ngạch số
ngạch trống
ngạch định
ngạc nhiên
ngạc nhiên mừng rỡ
ngạc nhiên nghi ngờ
ngạc nhiên thú vị
ngại
ngại gì
ngại khó
ngại làm phật lòng
ngại ngùng
ngại ngại
ngại ngần
ngại rầy rà
ngại rằng
ngạn
ngạnh
ngạn ngữ
ngạn ngữ cổ
ngạn ngữ nghề nông
ngạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:39:58