请输入您要查询的越南语单词:
单词
trèo non lội suối
释义
trèo non lội suối
跋山涉川; 跋涉山川; 跋山涉水 <跋:翻山; 涉:蹚着水走。翻山越岭, 蹚水过河。形容远行艰辛。>
随便看
sá quản
sát
sát biên giới
sát bên
sát cánh
sát cánh chiến đấu
sát da
sát gần nhau
sát hại
sát khí
sát lá-cà
sát lại
sát lề
sát mé biển
sát mình
sát na
sát nghĩa
sát ngôn quan sắc
sát người
sát nhau
sát nhân
sát nhân thành nhân
sát nhập
sát nách
sát rạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:38:41