释义 |
trình tự | | | | | | 步骤 <事情进行的程序。> | | | triển khai công việc có kế hoạch, có trình tự | | 有计划、有步骤地开展工作。 层次 <(说话、作文)内容的次序。> | | | có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó | | 层次清楚 | | | 程; 程序 <事情进行的先后次序。> | | | trình tự công việc. | | 工作程序。 | | | 次序; 次第 <事物在空间或时间上排列的先后。> | | | 诠次 <(说话、作文)内容的次序; 论次。> |
|