请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứng dậy
释义
đứng dậy
起来 <由躺而坐, 由坐而站。>
anh hãy đứng dậy, để bà cụ ngồi.
你起来, 让老太太坐下。
起立 <站起来(多用作口令)。>
兴 <站起来。>
随便看
lớp xi
lớp đào tạo ngắn hạn
lớp đường áo
lớp đảng
lớp đất
lớp đất bề mặt
lớp đất giữa
lớp đất mặt
lớp đậy phủ
lớ quớ
lớt phớt
lờ
lời
so bì từng tí
so bì vụn vặt
soda
so dây
Sofia
so hơn quản thiệt
so hơn tính thiệt
soi
soi cá
soi mà biết
soi mói
so le
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:12