请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứng dậy
释义
đứng dậy
起来 <由躺而坐, 由坐而站。>
anh hãy đứng dậy, để bà cụ ngồi.
你起来, 让老太太坐下。
起立 <站起来(多用作口令)。>
兴 <站起来。>
随便看
tháng 1
tháng 11
tháng ba
tháng ba ngày tám
tháng bảy
tháng chín
tháng chạp
tháng cuối hạ
tháng cuối xuân
tháng củ mật
tháng dư
tháng giêng
tháng hai
tháng hai của một quý
tháng hai dương lịch
tháng mười
tháng mười một
tháng mười âm lịch
tháng một
tháng nhuần
tháng nhuận
tháng nóng nhất
một thể ba ngôi
một thời
một thời kỳ nào đó trở về sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:15:02