请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứng lại
释义
đứng lại
立定 <军事或体操口令, 命令正在行进的队伍(也可以是一个人)停下并立正。>
站 <在行进中停下来; 停留。>
站住; 停住 <(人马车辆等)停止行动。>
随便看
vỉ hấp
vỉ lò
đề án
đề đa
đề điệu
đề đạt
đề đốc
đề ước
để
để...
để bàn
để bụng
để cho
để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt
để cho tự nhiên
để chậm
để cạnh nhau
để cảo
để của
để cửa
để dành
để giống
để hở
để kháng
để không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:58