请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xấu hổ và ân hận
释义 xấu hổ và ân hận
 愧恨 <因羞愧而自恨。>
 anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
 他明白了自己的不对, 内心深自愧恨。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:30:54