请输入您要查询的越南语单词:
单词
xếp chồng
释义
xếp chồng
堆集; 堆 <成堆地聚在一起; 堆积。>
bức tranh xếp chồng trên bàn.
案头堆集着画轴。 垛 <整齐地堆。>
随便看
nhà trưng bày
nhà trường
nhà trưởng
nhà Trần
Nhà trắng
nhà trẻ
nhà trệt
nhà trọ
nhà trồng hoa
nhà tu hành
nhà tài trợ
nhà táng
nhà tâm lý
nhà tây
nhà tôi
nhà tơ
nhà tư
nhà tư bản
nhà tư bản nông nghiệp
nhà tư sản
nhà tư tưởng
nhà tường đất
nhà tắm
nhà tắm công cộng
nhà tồi tàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:52:08