| | | |
| | 本人 <说话人指自己。> |
| | 本身 ; 己 <自己 (多指集团、单位和事物)。> |
| | 切身; 亲身 <亲自。> |
| | thể nghiệm bản thân. |
| 切身体验。 |
| | những gì anh ấy nói đều là những hiểu biết của chính bản thân mình. |
| 他说的都是个人切身的体会。 |
| | những việc này đều là những việc bản thân tôi đã trải qua. |
| 这些都是我亲身经历的事。 |
| | 自己; 本身; 一己 ; 自身; 个人; 自个儿 ; 自各儿; 自家。 |
| | không lo cho sự an nguy của bản thân. |
| 不顾自身安危。 |
| | khó giữ được an toàn cho bản thân. |
| 自身难保。 |
| | ý thức bản thân; tự ý thức. |
| 自我意识。 |
| | 自己 <代词, 复指前头的名词或代词(多强调不由于外力)。> |
| | 自我 <自己(用在双音动词前面, 表示这个动作由自己发出, 同时又以自己为对象)。> |
| | 小我 <指个人(跟'大我'相对)。> |