请输入您要查询的越南语单词:
单词
xếp trên kệ
释义
xếp trên kệ
插架 <图书馆将书刊放于藏书架上。>
sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
插架的外文书有609部。
随便看
Tuy Phước
tuy rằng
tuy thế
tuy vậy
tuyên bố
tuyên bố chính thức
tuyên bố kết thúc
tuyên bố rõ ràng
tuyên bố trắng án
tuyên chiến
tuyên cáo
tuyên dương
tuyên giáo
Tuyên Hoà
Tuyên Hoá
tuyên huấn
tuyên mộ
tuyên ngôn
tuyên phán
Tuyên Quang
Tuyên Thành
tuyên thề
tuyên thệ
tuyên thệ trước khi xuất quân
tuyên thị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:06:26