请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân tiên phong
释义
quân tiên phong
尖兵 <行军时派出的担任警戒任务的分队。通常为一个班、一个排或一个连。>
前锋 <先头部队。>
đội hồng quân tiên phong đã vượt qua sông Đại Độ.
红军的前锋渡过了大渡河。
随便看
quá thời gian
quá thời gian qui định
quá thời hạn
quá thừa
quá tin
quát lâu
quát mắng
quát mắng đuổi đi
quát nạt
quá trang điểm
quá trau chuốt
quá trình
quá trình diễn biến
quá trình học
quá trình mắc bệnh
quá trình phát triển
quá trưa
quá trọng
quá trọng lượng
quá trớn
quát tháo
quát tháo giận dữ
quát tháo ra lệnh
quát to
quá tuổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:16:40