请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân tiên phong
释义
quân tiên phong
尖兵 <行军时派出的担任警戒任务的分队。通常为一个班、一个排或一个连。>
前锋 <先头部队。>
đội hồng quân tiên phong đã vượt qua sông Đại Độ.
红军的前锋渡过了大渡河。
随便看
thuyết tuyệt đối
thuyết tuần hoàn
thuyết tương đối
thuyết vô thần
thuyết vụ lợi
thuyết Wheeler-Feynman
thuyết Đại Đông Á
thuyết đa nguyên
thuyết địa tâm
thuyết ưu sinh
thuyền
thuyền ba lá
thuyền buôn
thuyền buồm
thuyền buồm máy
thuyền buồm nhẹ
thuyền bè
thuyền chài
thuyền chèo
thuyền chủ
thuyền con
thuyền câu
thuyền cước
thuyền cấp cứu
thuyền cứu nạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:37:59