请输入您要查询的越南语单词:
单词
áo quần lam lũ
释义
áo quần lam lũ
短褐不完 <短褐:粗布短衣。不完:破烂不堪。形容衣衫褴褛。>
随便看
ruột bút chì
ruột bấc cây sậy
ruột chăn
ruột chăn bông
ruột cây đay
ruột cùng
ruột dư
ruột gan rối bời
ruột gan đứt đoạn
ruột già
ruột hồi
ruột kết
ruột máy đồng hồ
ruột nan
ruột như lửa đốt
ruột non
ruột phích
ruột rối như tơ vò
ruột rỗng
ruột sấy
ruột thịt
ruột trên
ruột tượng
ruột xe
ruột đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:03:37