请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô tuyến điện
释义
vô tuyến điện
无线电 <用电波的振荡在空中传送信号的技术设备。因为不用导线传送, 所以叫无线电。无线电广泛地应用在各方面, 如通讯、广播、电视、远距离控制、自动化、探测等。>
随便看
xóm
xóm bình dân
xóm cô đầu
xóm giềng
xóm lao động
xóm làng
xóm nghèo
xóm nhà lá
xóng
xó nhà
xóp
xóp khô
xóp xọp
xót
xót dạ
xót ruột
xót xa
xót xa trong lòng
xót xáy
xó xỉnh
xô
xô bồ
xô-fa
xôi
xôi hoa cau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:14:12