请输入您要查询的越南语单词:
单词
xóm
释义
xóm
堡 <堡子; 围有土墙的城镇或乡村, 泛指村庄(多用于地名)。>
村落 <乡人聚集居住的地方。>
相邻 <互相接近。>
闾 <里巷; 邻里。>
thôn xóm.
乡闾。
làng xóm.
闾巷。
方
里弄 <巷; 小胡同(总称)。>
随便看
quy củ
quy hoàn
quy hoạch
quy hoạch quan trọng
quy hoạch tuyến tính
quy hàng
quy kết
quy luật
quy luật chung
quy luật giá trị
quy luật khách quan
quy luật phổ biến
quy lại
quy mô
quy mô lớn, suy nghĩ cẩn thận
Quy Nhơn
quy nạp
quy pháp
vỉ nướng
vỉ nướng thịt
vỉ ruồi
vỉ đập ruồi
vị
vị bệnh
vị chua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:01:30