请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô tuyến điện báo
释义
vô tuyến điện báo
无线电报。 <利用无线电波传送的电报, 发报的地方把要发送的信号变成无线电波发射出去, 收报的地方直接收听信号或把信号用接收机记录下来。>
随便看
tên tắt
tên tội phạm
tên tục
tên tự
tên vô lại
tên vật phẩm
tên vở kịch
tên xúi bẩy
tên ác ôn
Tê-nét-xi
tên ăn cắp
tên đao phủ
tên đi học
tên điệu
tên đã trên dây
tên đại lãn
tên đạn
tên đầu sỏ
tên đầu sỏ bên địch
tên đầu trộm đuôi cướp
tên đầu đề
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:03:34