请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng bị tạm chiếm
释义
vùng bị tạm chiếm
白区 <中国第二次国内革命战争时期称国民党统治的地区。>
随便看
nắng dữ
nắng giời
nắng gắt
nắng gắt cuối thu
nắng hanh
nắng hè chói chang
nắng hạ gặp mưa rào
nắng hạn gặp mưa rào
nắng hạn mong mưa rào
nắng lửa mưa dầu
nắng mai
nắng nóng
nắng nôi
nắng quái chiều hôm
nắng ráo
nắng sớm
nắng ấm
nắn lưng
nắn lại xương
nắn lệch
nắn nót
nắn điện
nắp
nắp bút
nắp chậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:32:03