请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng nhiệt đới
释义
vùng nhiệt đới
热带 <赤道两侧南回归线和北回归线之间的地带。热带受到太阳的热量最多, 冬季夏季的昼夜时间相差不多, 全年气温的变化不大, 降雨多而均匀, 因此生长着丰富的植物。也叫回归带。>
随便看
có chừng có mực
có chừng mực
có chửa
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga
cóc ngồi đáy giếng
cóc nhái
có con mắt hơn người
cóc tía
cóc vàng
cóc vái trời
có cách
có cánh khôn thoát
có công
có công dụng
có công lớn
có công mài sắt có ngày nên kim
có công ăn việc làm
có cô thì chợ cũng đông, cô đi lấy chồng thì chợ cũng vui
có căn cứ hẳn hoi
cóc đi guốc, khỉ đeo hoa
có cương có nhu
có cấy có trồng, có trồng có ăn
có của
có của ăn của để
có duyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 8:53:41