请输入您要查询的越南语单词:
单词
tả phóng
释义
tả phóng
字帖 <供学习书法的人临摹的范本, 多为名家墨迹的石刻拓本、木刻印本或影印本。>
随便看
ấu trùng có đuôi
ấu trùng ruồi nhặng
ấu trùng sán
ấu trùng sống dưới nước
ấu trùng thiên ngưu
ấu trùng tằm
ấu trĩ
ấu đả
ấy
ấy chết
ấy mà
ấy nhỉ
ấy à
ấy ư
ầm
ầm lên
ầm vang
ầm ì
ầm ĩ
ầm ĩ vang trời
ầm ầm
ầm ầm sóng dậy
ầm ỹ
ầy
ẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:43:04