请输入您要查询的越南语单词:
单词
ai
释义
ai
谁(疑问代词)。
ai đó?
谁呀? 谁人(泛指代词)。
ai công cho bằng đạo trời, phụ người chưng bấy thấy tươi nhãn tiền (trời có mắt).
天理昭彰谁人比, 报应眼前负心人.
哪有人。
ai giàu ba họ, ai khó ba đời.
富无三族富, 穷无三代穷。
哀伤 <悲伤。>
đau thương
;
bi thương
随便看
oi nóng
oi nước
oi ả
Olympia
Omaha
Oman
om om
om sòm
o mèo
ong
ong bướm
ong bầu
ong bắp cày
ong bồ vẽ
ong bộng
ong chúa
ong cái
ong ký sinh
ong lá
phỏng chế
phỏng chừng
phỏng cổ
phỏng dịch
phỏng như
phỏng sinh học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:18:24