请输入您要查询的越南语单词:
单词
trùn
释义
trùn
退却 <畏难后退; 畏缩。>
动
曲蟮; 蛐蟮; 蛐蟮。<环节动物, 身体柔软, 圆而长, 环节上有刚毛, 生活在土壤中, 能使土壤疏松, 它的粪便能使土壤肥沃, 是益虫。>
随便看
nhửng nhửng
nhử địch ra xa căn cứ
những
những cái như vậy
những là
những mong sao
những ngày cuối năm
những ngày qua
những ngày sắp tới
những ngày đó
những ngày ấy
những người sống sót
những nét chính
những năm cuối
những năm cuối đời
những năm gần đây
những năm qua
những năm tháng còn lại
những việc trải qua
những điều như vậy
những điều tóm tắt
những... ấy
nhựa
nhựa cao su
nhựa cách điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:51