请输入您要查询的越南语单词:
单词
méo mó
释义
méo mó
挫伤 <身体因碰撞或突然压挤而形成的伤, 皮肤下面呈青紫色、疼痛、但不流血。>
歪七扭八。
随便看
biên bản
biên bản lấy cung
biên chác
biên chép
biên chú
biên chế
biên chế lại
biên cương
biên cảnh
biên dịch
biên dịch và chú giải
biên giới
biên giới quốc gia
biên giới xa xôi
Biên Hoà
biên khu
biên ký
biên kịch
biên lai
biên lai cầm đồ
biên lai giao nhận hàng hoá
biên lai giả
biên lai gửi tiền
biên lai không chính thức
biên lai mượn đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:41:01