请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bóng ngược
释义 bóng ngược
 倒影 <(倒影儿)倒立的影子。>
 mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
 石拱桥的桥洞和水中的倒影正好合成一个圆圈。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:54:52