请输入您要查询的越南语单词:
单词
tu hú
释义
tu hú
鹃; 子规; 杜鹃 <鸟, 身体黑灰色, 尾巴有白色斑点, 腹部有黑色横纹。初夏时常昼夜不停地叫。吃毛虫, 是益鸟。多数把卵产在别的鸟巢中。也叫杜渡宇、布谷。>
随便看
tuồng Sơn Đông
tuồng Thiểm Tây
tuồng Tây Tạng
tuồng võ
tuổi
tuổi bảy mươi
tuổi cao
tuổi cao chí càng cao
tuổi cao đức trọng
tuổi chẵn
tuổi công tác
tuổi dậy thì
tuổi già
tuổi già chí chưa già
tuổi già cô đơn
tuổi già lắm bệnh
tuổi già sắp hết
tuổi già sức yếu
tuổi heo may
tuổi hoàng hôn
tuổi hạc
tuổi kết hôn
tuổi lính
tuổi lò
tuổi lúc chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:09:09