请输入您要查询的越南语单词:
单词
bóng ném
释义
bóng ném
手球 <球类运动项目之一。球场长方形, 比赛时每队上场七人, 一个守球门, 用手把球掷进对方球门算得分, 得分多的获胜。>
随便看
đơn tư
đơn từ
đơn tử diệp
đơn tự
đơn vị
đơn vị bạn
đơn vị khối lượng nguyên tử
đơn vị kiểu mẫu
đơn vị phụ
đối ẩm
đối ứng
đố kỵ
đốm
đốm lửa
đốm lửa nhỏ
đốm mồi
đốm nhỏ
đốm vàng
đốm đen trên mặt trời
đốn
đốn cành
đốn cây
đốn củi
đống
đống băng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:05:44