请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu sức
释义
đấu sức
角力 <比赛力气。>
随便看
lầm lỗi trước kia
lầm lội
lầm lộn
lầm lỡ
lầm lỳ
lầm nhầm
lầm rầm
ngầm chiếm
ngầm chiếm đoạt
ngầm chế giễu
ngầm chỉ
ngầm có ý
ngầm hiểu
ngầm nghe ngóng
ngầm ngập
ngầm thăm dò
ngầm thừa nhận
ngầm đoán
ngầm đấu đá
ngầm đồng ý
ngần
ngầng
ngần ngại
ngần ngừ
ngần ngừ chưa quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:39:20