请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu trường
释义
đấu trường
擂台 <原指为比武所搭的台子。'摆擂台'指搭了台欢迎人来比武, '打擂台'是上擂台参加比武。现比赛中多用'摆擂台'比喻向人挑战, 用'打擂台比喻应战。>
随便看
Câu Lâu
câu lưu
câu lạc bộ
câu lặp lại
câu lợi
câu móc
câu mệnh lệnh
câu nghi vấn
câu nói
câu nói bóng gió
câu nói bỏ lửng
câu nói có hàm ý khác
câu nói cổ
câu nói đãi bôi
câu nói ưa thích
câu nệ
câu nệ tiểu tiết
câu pha trò
câu phức
câu rút
câu sai khiến
câu sách
câu tay
câu thông
câu thúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:31:15