请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu bảng
释义
đầu bảng
榜首 <科举时代对乡试第一名的美称。泛指第一名。 >
随便看
hàng thực phẩm miền nam
hàng tiêu dùng
hàng tre trúc
hàng triển lãm
hàng triệu triệu năm
hàng trong nước
hàng trà xanh
hàng trên
hàng trên vỉa hè
hàng trăm
hàng trắng
hàng trốn thuế
hàng tái nhập
hàng tích trữ
hàng tơ lụa
hàng tươi
hàng tạp hoá
hàng tấm
hàng tầu
hàng tết
hàng tỉ
hàng tỉnh
hàng tốt
hàng tốt giá rẻ
hàng tồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:09:46