请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp số cộng
释义
cấp số cộng
等差级数 <算术级数, 形式如a+(a+d)+(a+2d)+(a+3d)+... 。>
算术级数 <等差级数:由第二项起, 任一项与前一项的差恒等的级数, 如10+14+18+22+... 。它的一般形式为a+(a+d)+(a+2d)+(a+3d)+... 。见〖等差级数〗。>
随便看
lần nào cũng đúng
lần này
lần nữa
lần ra
lần ra manh mối
lần ra ngọn ngành
lần ra đầu mối
lần theo
lần theo dấu vết
lần thần
lần thứ hai
lần thứ nhất
lần tràng hạt
lần xuất bản
lần đầu
lần đầu làm quen
lần đầu tiên
lầu
lầu bầu
lầu canh
lầu chính
lầu các
lầu cổng thành
lầu gác
lầu gác trước cung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:09:35