请输入您要查询的越南语单词:
单词
mùa thu mát mẻ
释义
mùa thu mát mẻ
秋凉 <指秋季凉爽的时候。>
đợi lúc mùa thu mát mẻ rồi hãy đi.
等秋凉再去吧。
随便看
khổ người
khổ nhạc cuối cùng
khổ nhục kế
khổn phạm
khổ não
khổn đức
khổ nạn
khổ nỗi
khổ qua
khổ sai
khổ sách
khổ sâm
khổ sở
khổ sở vô cùng
khổ thay người khác
khổ thân
khổ thân mình
khổ tiết
khổ tranh
khổ tâm
khổ tận cam lai
khổ tận thái lai
khổ vì
khổ đau
khổ đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:49