请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu nậu
释义
đầu nậu
头目; 头子。<某些集团中为首的人(多含贬义)。>
随便看
ăn biếu
ăn bám
ăn bánh vẽ
ăn báo
ăn báo cô
ăn bát cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi
ăn bèn
ăn bòn
ăn bóng nói gió
ăn bơ làm biếng
ăn bạc ăn tiền
ăn bẩn
ăn bận
ăn bậy nói bạ
ăn bậy nói liều
ăn bẻo
ăn bẻo ăn xén
ăn bốc
ăn bốc ăn bải
ăn bớt
ăn bớt ăn xén
ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu
ăn bớt ăn xớ
ăn bữa hôm bỏ bữa mai
ăn bữa hôm lo bữa mai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:19