请输入您要查询的越南语单词:
单词
đuốc hoa
释义
đuốc hoa
花烛 <旧式结婚新房里点的蜡烛, 上面多用龙凤图案等做装饰。>
随便看
chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
chủ nghĩa bản vị
chủ nghĩa bảo thủ
chủ nghĩa bất để kháng
chủ nghĩa chiết trung
chủ nghĩa chủng tộc
chủ nghĩa chủ quan
chủ nghĩa cá nhân
chủ nghĩa công lợi
chủ nghĩa công đoàn
chủ nghĩa cơ hội
chủ nghĩa cơ hội hữu khuynh
chủ nghĩa cơ hội 'tả khuynh'
chủ nghĩa cải cách
chủ nghĩa cải lương
chủ nghĩa cấm dục
chủ nghĩa cổ điển
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa Cộng Sản khoa học
chủ nghĩa cộng sản quân sự
chủ nghĩa cực quyền
chủ nghĩa duy danh
chủ nghĩa duy lý
chủ nghĩa duy ngã
chủ nghĩa duy tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:10:41