请输入您要查询的越南语单词:
单词
đuốc hoa
释义
đuốc hoa
花烛 <旧式结婚新房里点的蜡烛, 上面多用龙凤图案等做装饰。>
随便看
sắp diệt vong
sắp già
sắp hàng
sắp hết
sắp khai chiến
sắp mất việc
sắp nguy
sắp rách
sắp sanh
sắp sẵn
sắp sửa
sắp thi đấu
sắp thành
sắp thành lại bại
sắp thứ tự
sắp trổ bông
sắp tàn
sắp tận
sắp tới
sắp xong
sắp xuất hiện
sắp xảy ra
sắp xếp
sắp xếp ca làm
sắp xếp chọn lọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:54:47