请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 yên tâm
释义 yên tâm
 安 <对生活、工作等感到满足合适。>
 安然 <没有顾虑; 很放心。>
 安心 <心情安定。>
 yên tâm công tác
 安心工作。
 放怀; 丢心落肠; 放心; 丢心落意 <心情安定, 没有忧虑和牵挂。>
 bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào.
 妻子的病有了好转, 我也就放怀了些。
 anh hãy yên tâm, không xảy ra việc gì đâu.
 你只管放心, 出不了错。
 nhìn thấy mọi việc đều xếp đặt xong, anh ấy mới yên tâm.
 看到一切都安排好了, 他才放了心。
 nếu anh giúp tôi việc này thì tôi rất yên tâm.
 这件事情如果你能帮忙, 那我就放心了。
 告慰 <表示安慰; 感到安慰。>
 塌心 <心情安定。>
 sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
 事情落实了, 干活也塌心。 慰 <心安。>
 yên tâm
 欣慰。
 được tin rất yên tâm
 得信甚慰。
 熨 <心里平静。>
 过得去 <过意得去(多用于反问)。>
 nhìn thấy bộ dạng mệt mỏi của ông như vậy, bảo tôi yên tâm làm sao được
 đây? 看把您累成那个样子, 叫我心里怎么过得去呢?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:52:32