请输入您要查询的越南语单词:
单词
yêu ghét
释义
yêu ghét
爱憎 <爱和恨。>
好恶 <喜好和厌恶, 指兴趣。>
không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
不能从个人的好恶出发来评定文章的好坏。
随便看
vọng viễn kính
vọng, văn, vấn, thiết
vọp bẻ
vọt
vọt lên
vọt lên cao
vọt miệng
vọt tiến
vỏ
vỏ bom
vỏ bào
vỏ bông
vỏ bọc
vỏ bọc đường
vỏ chai
vỏ chăn
vỏ cây
vỏ cầu
vỏ cứng
vỏ ga
vỏ già
vỏ hoa quả
vỏ kép
vỏ máy
vỏ móc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:18:24