请输入您要查询的越南语单词:
单词
ảnh ngược
释义
ảnh ngược
倒影; 倒影儿 <倒立的影子。>
trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.
湖面映着峰峦的倒影。
倒映 <物体的形象倒着映射到另一物体上。>
随便看
nổi mụt
nổi mủ
nổi nhọt
nổi nhục của đất nước
nổi phong ba
nổi sần
nổi tiếng xấu
nổi trên mặt nước
nổi trận lôi đình
nổi trội
nổi xung
nổi điên
nổ kép
nổ lực
nổ mìn
nổng
nổ súng
nổ tung
nổ vang
nổ đom đóm
nổ đùng đoàng
nỗi
nỗi buồn
nỗi buồn phiền
nỗi băn khoăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:05:56