请输入您要查询的越南语单词:
单词
ảo
释义
ảo
幻 <没有现实根据的; 不真实的。>
hư ảo
虚幻。
mộng ảo
梦幻。
ảo tưởng; hoang tưởng
幻想。
虚幻 <主观幻想的, 不真实的(形象)。>
những hy vọng ấy đều quá ảo tưởng.
这些希望也都太虚幻了。
随便看
giấu trên lừa dưới
giấu tung tích
giấu tài
giấu tên
giấu tên giấu họ
giấu đi
giấu đầu hở đuôi
giấu đầu lòi đuôi
giấy
giấy biên nhận
giấy biên nhận bưu kiện
giấy bác sĩ
giấy báo
giấy báo nhận tiền
giấy báo thi đậu
giấy báo tin
giấy bìa
giấy bìa cứng
giấy bìa sách
giấy bóng
giấy bóng kính
giấy bóng mờ
giấy bút
giấy bạc
giấy bạc lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:52:18