请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứng núi này trông núi nọ
释义
đứng núi này trông núi nọ
见异思迁 <看见不同的事物就改变主意, 指意志不坚定, 喜爱不专。>
骑马找马 <比喻东西就在自己这里, 还到处去找。也比喻一面占着现在的位置, 一面另找更称心的工作。>
心猿意马 <形容心思不专, 变化无常, 好像马跑猿跳一样。>
这山望着那山高 <比喻不满意自己的环境、工作, 老觉得别的环境、别的工作好。>
随便看
di dung
di dân
di dưỡng
nghẹo
nghẹt
nghẹt cổ
nghẹt mũi
nghẹt thở
nghẻo
nghẽn
nghẽn họng
nghẽn đường
nghếch
nghếch ngác
nghề bào gọt
nghề chăn nuôi
nghề gia truyền
nghề hàn
nghề khuân vác thuê
nghề kiếm sống
nghề làm lồng đèn
nghề làm ruộng
nghề làm vườn
nghề làm ăn
nghề làm đồ sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 23:47:33