请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưa nhẹ không ưa nặng
释义
ưa nhẹ không ưa nặng
俗
吃顺不吃枪 <只接受温和的劝慰而不受人强迫。>
anh đừng ép anh ấy, anh ấy vốn ưa nhẹ không ưa nặng đâu.
你不要强逼他做, 他向来是吃顺不吃抢。
随便看
ăn tạp
ăn tằn ở tiện
ăn tết
ăn tụi
ăn uống
ăn uống bừa bãi
ăn uống linh đình
ăn uống no say
ăn uống quá độ
ăn uống thoải mái
ăn uống tiệc tùng
ăn uống vô độ
ăn uống điều độ
ăn vay
ăn vào gốc
ăn vào vốn
ăn vã
ăn vía
ăn vạ
ăn vần
ăn vận
ăn vặt
ăn với cơm
ăn vụng
ăn xin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:06